Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彗泛画涂

Pinyin: huì fàn huà tú

Meanings: Similar to '彗汜画涂', it refers to drawing or composing poetry to describe the beauty of rivers and waters., Tương tự như “彗汜画涂”, chỉ việc vẽ hoặc làm thơ miêu tả vẻ đẹp sông nước., 彗扫帚;汜以水洒地。涂泥。谓以帚扫秽,以刀划泥。比喻极其容易。[出处]《汉书·王褒传》“及至巧冶铸干将之朴,清水焠其锋,越砥敛其咢。水断蛟龙,陆犀革■若彗汜画涂。”颜师古注彗,帚也。汜,把洒地也。涂,泥也。加以帚扫汜洒之地,以刀画泥中,言其易。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丰, 彐, 乏, 氵, 一, 凵, 田, 余

Chinese meaning: 彗扫帚;汜以水洒地。涂泥。谓以帚扫秽,以刀划泥。比喻极其容易。[出处]《汉书·王褒传》“及至巧冶铸干将之朴,清水焠其锋,越砥敛其咢。水断蛟龙,陆犀革■若彗汜画涂。”颜师古注彗,帚也。汜,把洒地也。涂,泥也。加以帚扫汜洒之地,以刀画泥中,言其易。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hội họa hoặc thơ ca.

Example: 他的作品充满了彗泛画涂的意境。

Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le huì fàn huà tú de yì jìng 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy tràn đầy ý cảnh của việc vẽ nên vẻ đẹp sông nước.

彗泛画涂
huì fàn huà tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như “彗汜画涂”, chỉ việc vẽ hoặc làm thơ miêu tả vẻ đẹp sông nước.

Similar to '彗汜画涂', it refers to drawing or composing poetry to describe the beauty of rivers and waters.

彗扫帚;汜以水洒地。涂泥。谓以帚扫秽,以刀划泥。比喻极其容易。[出处]《汉书·王褒传》“及至巧冶铸干将之朴,清水焠其锋,越砥敛其咢。水断蛟龙,陆犀革■若彗汜画涂。”颜师古注彗,帚也。汜,把洒地也。涂,泥也。加以帚扫汜洒之地,以刀画泥中,言其易。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彗泛画涂 (huì fàn huà tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung