Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彗星

Pinyin: huì xīng

Meanings: Comet, a celestial body with a bright tail that appears in the night sky., Sao chổi, một thiên thể có đuôi sáng xuất hiện trên bầu trời đêm., ①是明亮彗核周围通常包着的朦胧彗头组成的云雾状天体,当它运行的轨道部分靠近太阳时经常出现长长的彗尾,由于辐射压力使彗尾指向远离太阳的方向,彗星的运行轨道随着从近似圆形到抛物线而具有不同的偏心率,轨道倾角从0°到180°,运行周期从3年到几千年。通称扫帚星。[例]彗星袭月。——《战国策·魏策》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丰, 彐, 日, 生

Chinese meaning: ①是明亮彗核周围通常包着的朦胧彗头组成的云雾状天体,当它运行的轨道部分靠近太阳时经常出现长长的彗尾,由于辐射压力使彗尾指向远离太阳的方向,彗星的运行轨道随着从近似圆形到抛物线而具有不同的偏心率,轨道倾角从0°到180°,运行周期从3年到几千年。通称扫帚星。[例]彗星袭月。——《战国策·魏策》。

Grammar: Là danh từ chỉ sự vật trong thiên văn học. Thường xuất hiện trong các câu nói về không gian hoặc thiên văn.

Example: 这颗彗星每隔76年才会出现一次。

Example pinyin: zhè kē huì xīng měi gé 7 6 nián cái huì chū xiàn yí cì 。

Tiếng Việt: Sao chổi này cứ sau mỗi 76 năm mới xuất hiện một lần.

彗星
huì xīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chổi, một thiên thể có đuôi sáng xuất hiện trên bầu trời đêm.

Comet, a celestial body with a bright tail that appears in the night sky.

是明亮彗核周围通常包着的朦胧彗头组成的云雾状天体,当它运行的轨道部分靠近太阳时经常出现长长的彗尾,由于辐射压力使彗尾指向远离太阳的方向,彗星的运行轨道随着从近似圆形到抛物线而具有不同的偏心率,轨道倾角从0°到180°,运行周期从3年到几千年。通称扫帚星。彗星袭月。——《战国策·魏策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彗星 (huì xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung