Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ghi lại, thu âm, ghi chép., To record, to register, to note down., ①记载,抄写:记录。载录。抄录。录供。*②记载言行或事物的书册:语录。目录。回忆录。*③采取,任用:录取。收录。录用。甄录(经审查鉴别而任用)。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 彐, 氺

Chinese meaning: ①记载,抄写:记录。载录。抄录。录供。*②记载言行或事物的书册:语录。目录。回忆录。*③采取,任用:录取。收录。录用。甄录(经审查鉴别而任用)。

Hán Việt reading: lục

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ghi âm hoặc lưu trữ dữ liệu.

Example: 请录下这段视频。

Example pinyin: qǐng lù xià zhè duàn shì pín 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng ghi lại đoạn video này.

2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi lại, thu âm, ghi chép.

lục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To record, to register, to note down.

记载,抄写

记录。载录。抄录。录供

记载言行或事物的书册

语录。目录。回忆录

采取,任用

录取。收录。录用。甄录(经审查鉴别而任用)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...