Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录音

Pinyin: lù yīn

Meanings: Ghi âm (hành động) / bản ghi âm (kết quả)., To record sound (verb) / audio recording (noun)., ①现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。[例]这块地当阳。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 彐, 氺, 日, 立

Chinese meaning: ①现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。[例]这块地当阳。

Grammar: Động từ kép, có thể sử dụng làm danh từ khi đề cập đến kết quả của việc ghi âm. Ví dụ: 这段录音很清晰。 (Đoạn ghi âm này rất rõ ràng).

Example: 他正在录音这首歌。

Example pinyin: tā zhèng zài lù yīn zhè shǒu gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ghi âm bài hát này.

录音
lù yīn
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi âm (hành động) / bản ghi âm (kết quả).

To record sound (verb) / audio recording (noun).

现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。这块地当阳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...