Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 录音机
Pinyin: lù yīn jī
Meanings: A device used to record voice or sound., Thiết bị dùng để ghi âm lại tiếng nói hoặc âm thanh.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 彐, 氺, 日, 立, 几, 木
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ một thiết bị cụ thể dùng cho mục đích ghi âm.
Example: 桌子上有一台录音机。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yì tái lù yīn jī 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một máy ghi âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết bị dùng để ghi âm lại tiếng nói hoặc âm thanh.
Nghĩa phụ
English
A device used to record voice or sound.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế