Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录像

Pinyin: lù xiàng

Meanings: To record video or videotape., Quay phim hoặc ghi hình lại, ①用光学、电磁等方法把图像记录下来,也指记录下来的图像。[例]录像设备。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 彐, 氺, 亻, 象

Chinese meaning: ①用光学、电磁等方法把图像记录下来,也指记录下来的图像。[例]录像设备。

Grammar: Có thể sử dụng như động từ (quay phim) hoặc danh từ (bản ghi hình). Thường kết hợp với các công cụ như 手机 (điện thoại), 摄像机 (máy quay phim).

Example: 他正在用手机录像。

Example pinyin: tā zhèng zài yòng shǒu jī lù xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang dùng điện thoại để quay phim.

录像
lù xiàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay phim hoặc ghi hình lại

To record video or videotape.

用光学、电磁等方法把图像记录下来,也指记录下来的图像。录像设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

录像 (lù xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung