Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彔
Pinyin: lù
Meanings: Rarely used, an abbreviation of '禄' (blessings, prosperity)., Hiếm gặp, viết tắt của từ '禄' (phúc đức, tài lộc)., ①同“录”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 彑, 氺
Chinese meaning: ①同“录”。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường liên quan đến ý nghĩa biểu đạt về phúc khí hoặc tài lộc trong lịch sử chữ viết.
Example: 古代文字中常出现彔字。
Example pinyin: gǔ dài wén zì zhōng cháng chū xiàn lù zì 。
Tiếng Việt: Trong các văn bản cổ đại, chữ 彔 thường xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm gặp, viết tắt của từ '禄' (phúc đức, tài lộc).
Nghĩa phụ
English
Rarely used, an abbreviation of '禄' (blessings, prosperity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“录”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!