Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当风秉烛

Pinyin: dāng fēng bǐng zhú

Meanings: Standing in the wind holding a candle, metaphorically meaning to maintain one’s stance in difficult circumstances., Đứng trước gió cầm nến, ám chỉ việc giữ vững lập trường giữa những hoàn cảnh khó khăn., 秉举着。迎着风举着蜡烛。比喻身陷危险境地。[出处]明·无名氏《勘金环》第三折“我性命恰便似当风秉烛,恰便似水不浮沤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: ⺌, 彐, 㐅, 几, コ, 一, 禾, 火, 虫

Chinese meaning: 秉举着。迎着风举着蜡烛。比喻身陷危险境地。[出处]明·无名氏《勘金环》第三折“我性命恰便似当风秉烛,恰便似水不浮沤。”

Grammar: Thành ngữ biểu tượng, dùng để diễn tả phẩm chất kiên cường hoặc thái độ bất khuất trong hoàn cảnh nguy hiểm.

Example: 他始终当风秉烛,不为外界所动。

Example pinyin: tā shǐ zhōng dāng fēng bǐng zhú , bú wèi wài jiè suǒ dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên định như người đứng trước gió cầm nến, không bị lay động bởi ngoại cảnh.

当风秉烛
dāng fēng bǐng zhú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng trước gió cầm nến, ám chỉ việc giữ vững lập trường giữa những hoàn cảnh khó khăn.

Standing in the wind holding a candle, metaphorically meaning to maintain one’s stance in difficult circumstances.

秉举着。迎着风举着蜡烛。比喻身陷危险境地。[出处]明·无名氏《勘金环》第三折“我性命恰便似当风秉烛,恰便似水不浮沤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当风秉烛 (dāng fēng bǐng zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung