Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当面

Pinyin: dāng miàn

Meanings: In person, face-to-face directly with someone., Trước mặt, đối diện trực tiếp với ai đó., ①见“门当户对”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 彐, 丆, 囬

Chinese meaning: ①见“门当户对”。

Grammar: Trạng từ chỉ cách thức, thường đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu để bổ nghĩa hành động diễn ra trực tiếp.

Example: 他当面告诉她他的真实想法。

Example pinyin: tā dāng miàn gào sù tā tā de zhēn shí xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói thẳng với cô ấy về suy nghĩ thật của mình.

当面
dāng miàn
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước mặt, đối diện trực tiếp với ai đó.

In person, face-to-face directly with someone.

见“门当户对”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...