Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当门对户
Pinyin: dāng mén duì hù
Meanings: Houses facing each other, implying that two families have a close relationship., Nhà đối diện nhau, ám chỉ hai gia đình có mối quan hệ gần gũi., ①见“门当户对”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 彐, 门, 又, 寸, 丶, 尸
Chinese meaning: ①见“门当户对”。
Grammar: Thành ngữ này mô tả mối quan hệ giữa các gia đình sống gần nhau. Chủ yếu mang tính hình tượng trong văn cảnh.
Example: 两家当门对户,关系一直很好。
Example pinyin: liǎng jiā dàng mén duì hù , guān xì yì zhí hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hai gia đình đối cửa nhau, mối quan hệ luôn tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà đối diện nhau, ám chỉ hai gia đình có mối quan hệ gần gũi.
Nghĩa phụ
English
Houses facing each other, implying that two families have a close relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“门当户对”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế