Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当道
Pinyin: dāng dào
Meanings: To hold power, to be in control., Chiếm giữ vị trí quyền lực, nắm quyền kiểm soát., ①路中间。[例]别在当道站着。[例]有狼当道,人立而啼。——马中锡《中山狼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 彐, 辶, 首
Chinese meaning: ①路中间。[例]别在当道站着。[例]有狼当道,人立而啼。——马中锡《中山狼传》。
Grammar: Thường mô tả tình huống chính trị hoặc xã hội.
Example: 那个坏人当道的时候,大家都很痛苦。
Example pinyin: nà ge huài rén dāng dào de shí hòu , dà jiā dōu hěn tòng kǔ 。
Tiếng Việt: Khi kẻ xấu nắm quyền, mọi người đều đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ vị trí quyền lực, nắm quyền kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
To hold power, to be in control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路中间。别在当道站着。有狼当道,人立而啼。——马中锡《中山狼传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!