Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当真
Pinyin: dàng zhēn
Meanings: To take something seriously, to believe it’s true., Tin là thật, cho rằng đúng sự thật., ①确实,果然。[例]队长,明天当真要上野猪窟开荒造田么。[例]没过几天,他当真给我送来了一盆水仙花。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 彐, 具, 十
Chinese meaning: ①确实,果然。[例]队长,明天当真要上野猪窟开荒造田么。[例]没过几天,他当真给我送来了一盆水仙花。
Grammar: Thường dùng với ý phủ định hoặc khuyên nhủ.
Example: 你别当真,他只是开玩笑。
Example pinyin: nǐ bié dàng zhēn , tā zhǐ shì kāi wán xiào 。
Tiếng Việt: Đừng tin là thật, anh ấy chỉ đùa thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin là thật, cho rằng đúng sự thật.
Nghĩa phụ
English
To take something seriously, to believe it’s true.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确实,果然。队长,明天当真要上野猪窟开荒造田么。没过几天,他当真给我送来了一盆水仙花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!