Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当然

Pinyin: dāng rán

Meanings: Tất nhiên, đương nhiên, chắc chắn., Of course, naturally, certainly., ①副词。表示对某一行为的确认或肯定。[例]当然之事。*②应当这样。[例]我们当然要去。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺌, 彐, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①副词。表示对某一行为的确认或肯定。[例]当然之事。*②应当这样。[例]我们当然要去。

Grammar: Trạng từ dùng để nhấn mạnh sự hiển nhiên hay chắc chắn về một điều gì đó. Thường được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 你当然可以问我问题。

Example pinyin: nǐ dāng rán kě yǐ wèn wǒ wèn tí 。

Tiếng Việt: Bạn tất nhiên có thể hỏi tôi câu hỏi.

当然
dāng rán
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất nhiên, đương nhiên, chắc chắn.

Of course, naturally, certainly.

副词。表示对某一行为的确认或肯定。当然之事

应当这样。我们当然要去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当然 (dāng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung