Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当机立决

Pinyin: dāng jī lì jué

Meanings: Quyết định ngay lập tức khi gặp cơ hội hoặc tình huống cấp bách., Make an immediate decision when faced with an opportunity or urgent situation., 抓住时机,立刻判决。[出处]清·采蘅子《虫鸣漫录》卷一国家设官分职,秩有大小,权亦有等差斩绞者奏请定夺,军流决于臬司,徒决于府,枷仗决于县,法至良也。所患者,不能当机立决,必待报而后施行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ⺌, 彐, 几, 木, 一, 丷, 亠, 冫, 夬

Chinese meaning: 抓住时机,立刻判决。[出处]清·采蘅子《虫鸣漫录》卷一国家设官分职,秩有大小,权亦有等差斩绞者奏请定夺,军流决于臬司,徒决于府,枷仗决于县,法至良也。所患者,不能当机立决,必待报而后施行。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự quyết đoán, thường dùng trong ngữ cảnh quan trọng.

Example: 面对危机,他当机立决采取了行动。

Example pinyin: miàn duì wēi jī , tā dāng jī lì jué cǎi qǔ le xíng dòng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, anh ấy đã quyết định ngay và hành động.

当机立决
dāng jī lì jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định ngay lập tức khi gặp cơ hội hoặc tình huống cấp bách.

Make an immediate decision when faced with an opportunity or urgent situation.

抓住时机,立刻判决。[出处]清·采蘅子《虫鸣漫录》卷一国家设官分职,秩有大小,权亦有等差斩绞者奏请定夺,军流决于臬司,徒决于府,枷仗决于县,法至良也。所患者,不能当机立决,必待报而后施行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当机立决 (dāng jī lì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung