Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当朝
Pinyin: dāng cháo
Meanings: The current dynasty or reign period., Triều đại hiện tại hoặc thời kỳ trị vì hiện tại., ①当前的朝代。*②指在位的皇帝或秉政的宰相。*③主持朝廷政务。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 彐, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①当前的朝代。*②指在位的皇帝或秉政的宰相。*③主持朝廷政务。
Grammar: Thường dùng trong lịch sử hoặc ngữ cảnh cổ đại.
Example: 这是当朝皇帝下的命令。
Example pinyin: zhè shì dāng cháo huáng dì xià de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Đây là lệnh của hoàng đế đương triều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triều đại hiện tại hoặc thời kỳ trị vì hiện tại.
Nghĩa phụ
English
The current dynasty or reign period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当前的朝代
指在位的皇帝或秉政的宰相
主持朝廷政务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!