Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当时
Pinyin: dāng shí
Meanings: At that time, back then., Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ., ①就在那个时刻;马上。[例]当时就签约雇用你。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺌, 彐, 寸, 日
Chinese meaning: ①就在那个时刻;马上。[例]当时就签约雇用你。
Grammar: Thường đứng đầu hoặc giữa câu để chỉ thời gian trong quá khứ.
Example: 我当时还不知道会发生什么。
Example pinyin: wǒ dāng shí hái bù zhī dào huì fā shēng shén me 。
Tiếng Việt: Vào thời điểm đó, tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra.

📷 Đồng hồ cổ tay cổ điển - Hình ảnh chứng khoán
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ.
Nghĩa phụ
English
At that time, back then.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就在那个时刻;马上。当时就签约雇用你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
