Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当户
Pinyin: dāng hù
Meanings: Poor households in ancient times that had to pawn their belongings to borrow money., Hộ gia đình nghèo khó thời xưa phải cầm cố tài sản để vay tiền., ①旧时指典当东西的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, 丶, 尸
Chinese meaning: ①旧时指典当东西的人。
Grammar: Thuộc nhóm từ ngữ cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代贫苦人家常要当户求生。
Example pinyin: gǔ dài pín kǔ rén jiā cháng yào dāng hù qiú shēng 。
Tiếng Việt: Những gia đình nghèo khổ thời xưa thường phải cầm cố tài sản để sinh tồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ gia đình nghèo khó thời xưa phải cầm cố tài sản để vay tiền.
Nghĩa phụ
English
Poor households in ancient times that had to pawn their belongings to borrow money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指典当东西的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!