Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当成
Pinyin: dāng chéng
Meanings: Consider as, regard as., Coi như, xem như., ①当做。[例]你把我当成什么人?
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 彐, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①当做。[例]你把我当成什么人?
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ phía sau.
Example: 他把这件事当成自己的责任。
Example pinyin: tā bǎ zhè jiàn shì dàng chéng zì jǐ de zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi việc này là trách nhiệm của mình.

📷 Cà vạt hàng rào tre bằng dây đen kiểu Nhật, Cắt đầu nhọn của hàng rào tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như, xem như.
Nghĩa phụ
English
Consider as, regard as.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当做。你把我当成什么人?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
