Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当年

Pinyin: dāng nián

Meanings: Năm đó, thời gian trước đây; thời trẻ tuổi., That year, back then; during one's youth., ①过去某一时期。[例]故先生者,当年而霸,楚庄王是也。——汉·韩婴《韩诗外传》。[例]想当年,金戈铁马,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]当年,这儿还没有铁路。*②又指某人的事业、活动或生命的那个全盛时期。[例]遥想公瑾当年,小乔初嫁了,雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。[例]他正当年,干活不知累。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 彐, 年

Chinese meaning: ①过去某一时期。[例]故先生者,当年而霸,楚庄王是也。——汉·韩婴《韩诗外传》。[例]想当年,金戈铁马,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]当年,这儿还没有铁路。*②又指某人的事业、活动或生命的那个全盛时期。[例]遥想公瑾当年,小乔初嫁了,雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。[例]他正当年,干活不知累。

Grammar: Chỉ thời gian trong quá khứ, thường gợi ý hoài niệm.

Example: 我当年在这里读过书。

Example pinyin: wǒ dāng nián zài zhè lǐ dú guò shū 。

Tiếng Việt: Tôi từng học ở đây năm đó.

当年
dāng nián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm đó, thời gian trước đây; thời trẻ tuổi.

That year, back then; during one's youth.

过去某一时期。故先生者,当年而霸,楚庄王是也。——汉·韩婴《韩诗外传》。想当年,金戈铁马,气吞万里如虎。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。当年,这儿还没有铁路

又指某人的事业、活动或生命的那个全盛时期。遥想公瑾当年,小乔初嫁了,雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。他正当年,干活不知累

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当年 (dāng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung