Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当家
Pinyin: dāng jiā
Meanings: To be the head of the household; to manage family affairs., Làm chủ gia đình; quản lý công việc nhà., ①经营管理者。[例]她是我们厂里的好当家。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕
Chinese meaning: ①经营管理者。[例]她是我们厂里的好当家。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vai trò người phụ nữ trong gia đình truyền thống.
Example: 她负责当家,管理家里的一切。
Example pinyin: tā fù zé dāng jiā , guǎn lǐ jiā lǐ de yí qiè 。
Tiếng Việt: Cô ấy chịu trách nhiệm làm chủ gia đình, quản lý mọi thứ trong nhà.

📷 Hãy là câu trích dẫn động lực viết tay đầu tiên. In cho poster truyền cảm hứng, áo phông, túi xách, logo, bưu thiếp, tờ rơi, nhãn dán, áo len. Dấu hiệu vector hài hước đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chủ gia đình; quản lý công việc nhà.
Nghĩa phụ
English
To be the head of the household; to manage family affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经营管理者。她是我们厂里的好当家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
