Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当家立事
Pinyin: dāng jiā lì shì
Meanings: To take charge of the family and establish one's career., Gánh vác việc gia đình và lập nghiệp., 主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三一回“偏生晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手跌在地下,将股子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样?明日你自己当家立事,难道也是这么顾前不顾后的?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 一, 丷, 亠, 事
Chinese meaning: 主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三一回“偏生晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手跌在地下,将股子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样?明日你自己当家立事,难道也是这么顾前不顾后的?’”。
Grammar: Thường dùng để diễn tả trách nhiệm lớn trong gia đình, kết hợp với các cụm như '年纪轻轻' (còn trẻ).
Example: 他年纪轻轻就当家立事了。
Example pinyin: tā nián jì qīng qīng jiù dāng jiā lì shì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy còn trẻ nhưng đã gánh vác việc gia đình và lập nghiệp rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác việc gia đình và lập nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To take charge of the family and establish one's career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三一回“偏生晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手跌在地下,将股子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样?明日你自己当家立事,难道也是这么顾前不顾后的?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế