Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当家理纪
Pinyin: dāng jiā lǐ jì
Meanings: To take charge of family affairs and manage them in an orderly manner., Gánh vác việc gia đình, quản lý mọi việc trong nhà một cách có trật tự., 指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十回“如今大街坊张二官府,要破五百两金银,娶你做二房娘子,当家理纪。”[例]你老本本等等另娶个正经亲家婆,叫他出来随人情~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 王, 里, 己, 纟
Chinese meaning: 指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十回“如今大街坊张二官府,要破五百两金银,娶你做二房娘子,当家理纪。”[例]你老本本等等另娶个正经亲家婆,叫他出来随人情~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第十一回。
Grammar: Động từ ghép 4 chữ, thường dùng để chỉ trách nhiệm của người lớn trong gia đình. Thường đi cùng với chủ ngữ là danh từ chỉ người.
Example: 她从小就学会当家理纪。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xué huì dāng jiā lǐ jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã học cách quán xuyến việc nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác việc gia đình, quản lý mọi việc trong nhà một cách có trật tự.
Nghĩa phụ
English
To take charge of family affairs and manage them in an orderly manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十回“如今大街坊张二官府,要破五百两金银,娶你做二房娘子,当家理纪。”[例]你老本本等等另娶个正经亲家婆,叫他出来随人情~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế