Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当家作主

Pinyin: dāng jiā zuò zhǔ

Meanings: To be the head of the household, to take charge and make decisions for the family., Làm chủ gia đình, tự mình quyết định mọi việc trong nhà., 本指主管家政,有权对家事做出决定。比喻在单位或国家中居主人翁地位。[出处]沙汀《风浪》“申大嫂可以说是全家真正当家作主的人,申大哥也事事听她安排。”[例]他在单位是~的人物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 乍, 亻, 亠, 土

Chinese meaning: 本指主管家政,有权对家事做出决定。比喻在单位或国家中居主人翁地位。[出处]沙汀《风浪》“申大嫂可以说是全家真正当家作主的人,申大哥也事事听她安排。”[例]他在单位是~的人物。

Grammar: Biểu thị vai trò quản lý, lãnh đạo trong gia đình. Động từ ghép này thường xuất hiện ở vị trí chính giữa hoặc cuối câu.

Example: 她从小就学会了当家作主。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xué huì le dāng jiā zuò zhǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã học cách làm chủ gia đình.

当家作主
dāng jiā zuò zhǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm chủ gia đình, tự mình quyết định mọi việc trong nhà.

To be the head of the household, to take charge and make decisions for the family.

本指主管家政,有权对家事做出决定。比喻在单位或国家中居主人翁地位。[出处]沙汀《风浪》“申大嫂可以说是全家真正当家作主的人,申大哥也事事听她安排。”[例]他在单位是~的人物。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当家作主 (dāng jiā zuò zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung