Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当头棒喝

Pinyin: dāng tóu bàng hè

Meanings: A strong wake-up call or stern warning (as if awakened by a shout)., Một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở mạnh mẽ (như bị đánh thức bởi tiếng quát)., 佛教禅宗和尚接待初学的人常常用棒一击或大喝一声,促他醒悟。比喻严厉警告,促使人猛醒过来。[出处]宋·释普济《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]那日程希明~,未免触动了天良。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: ⺌, 彐, 头, 奉, 木, 口, 曷

Chinese meaning: 佛教禅宗和尚接待初学的人常常用棒一击或大喝一声,促他醒悟。比喻严厉警告,促使人猛醒过来。[出处]宋·释普济《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]那日程希明~,未免触动了天良。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

Grammar: Là một thành ngữ có hàm ý phê phán hoặc cảnh báo mạnh mẽ, thường xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa cho cả câu để nhấn mạnh tác động của lời nói hay hành động.

Example: 他的话犹如当头棒喝,让我清醒过来。

Example pinyin: tā de huà yóu rú dāng tóu bàng hè , ràng wǒ qīng xǐng guò lái 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta như một tiếng quát tỉnh người, khiến tôi nhận ra vấn đề.

当头棒喝
dāng tóu bàng hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở mạnh mẽ (như bị đánh thức bởi tiếng quát).

A strong wake-up call or stern warning (as if awakened by a shout).

佛教禅宗和尚接待初学的人常常用棒一击或大喝一声,促他醒悟。比喻严厉警告,促使人猛醒过来。[出处]宋·释普济《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]那日程希明~,未免触动了天良。——清·李绿园《歧路灯》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...