Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当头对面

Pinyin: dāng tóu duì miàn

Meanings: Ngay trước mắt, đối diện trực tiếp., Right in front of one’s eyes, directly face-to-face., 当面商量或面对面辩论。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: ⺌, 彐, 头, 又, 寸, 丆, 囬

Chinese meaning: 当面商量或面对面辩论。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả một tình huống đối diện trực tiếp hoặc gần gũi về khoảng cách. Có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 敌人当头对面地攻击我们。

Example pinyin: dí rén dāng tóu duì miàn dì gōng jī wǒ men 。

Tiếng Việt: Kẻ thù tấn công chúng tôi ngay trước mắt.

当头对面
dāng tóu duì miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay trước mắt, đối diện trực tiếp.

Right in front of one’s eyes, directly face-to-face.

当面商量或面对面辩论。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当头对面 (dāng tóu duì miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung