Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当头对面
Pinyin: dāng tóu duì miàn
Meanings: Ngay trước mắt, đối diện trực tiếp., Right in front of one’s eyes, directly face-to-face., 当面商量或面对面辩论。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: ⺌, 彐, 头, 又, 寸, 丆, 囬
Chinese meaning: 当面商量或面对面辩论。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả một tình huống đối diện trực tiếp hoặc gần gũi về khoảng cách. Có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 敌人当头对面地攻击我们。
Example pinyin: dí rén dāng tóu duì miàn dì gōng jī wǒ men 。
Tiếng Việt: Kẻ thù tấn công chúng tôi ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay trước mắt, đối diện trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
Right in front of one’s eyes, directly face-to-face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面商量或面对面辩论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế