Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当头一棒

Pinyin: dāng tóu yī bàng

Meanings: A fatal blow right from the start, causing surprise or significant loss., Một đòn chí mạng ngay từ đầu, gây bất ngờ hoặc tổn thất lớn., 迎头一棍子。比喻受到严重警告或突然的打击。[出处]《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]孔子好象受了~,亡魂失魄地坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出头》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: ⺌, 彐, 头, 一, 奉, 木

Chinese meaning: 迎头一棍子。比喻受到严重警告或突然的打击。[出处]《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]孔子好象受了~,亡魂失魄地坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出头》。

Grammar: Là một thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để mô tả những sự việc không mong muốn xảy ra ngay từ đầu. Xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa cho cả câu.

Example: 这个坏消息对我们来说简直是当头一棒。

Example pinyin: zhè ge huài xiāo xī duì wǒ men lái shuō jiǎn zhí shì dāng tóu yí bàng 。

Tiếng Việt: Tin xấu này đối với chúng tôi quả thật là một đòn chí mạng.

当头一棒
dāng tóu yī bàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đòn chí mạng ngay từ đầu, gây bất ngờ hoặc tổn thất lớn.

A fatal blow right from the start, causing surprise or significant loss.

迎头一棍子。比喻受到严重警告或突然的打击。[出处]《五灯会元·黄檗运禅师法嗣·临济义玄禅师》“上堂,僧问‘如何是佛法大意?’师亦竖拂子,僧便喝,师亦喝。僧拟议,师便打。”[例]孔子好象受了~,亡魂失魄地坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出头》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当头一棒 (dāng tóu yī bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung