Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当场出丑

Pinyin: dāng chǎng chū chǒu

Meanings: Bị mất mặt, làm trò cười trước mặt mọi người tại chỗ., To embarrass oneself or make a fool of oneself in front of everyone on the spot., 在大庭广众露出丑相,丢脸。[出处]明·徐霖《绣襦记·教唱莲花》“自古道宁分数斗,莫增一口。你今休怪,当场出丑。”[例]真是不怕~,好笑极了。——《两地书·许广平》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: ⺌, 彐, 土, 凵, 屮, 丑

Chinese meaning: 在大庭广众露出丑相,丢脸。[出处]明·徐霖《绣襦记·教唱莲花》“自古道宁分数斗,莫增一口。你今休怪,当场出丑。”[例]真是不怕~,好笑极了。——《两地书·许广平》。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả một tình huống xấu hổ xảy ra ngay tại thời điểm cụ thể. Có thể xuất hiện ở cuối câu hoặc giữa câu.

Example: 他在众人面前说错了话,当场出丑。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián shuō cuò le huà , dāng chǎng chū chǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sai trước mặt mọi người và bị mất mặt ngay lúc đó.

当场出丑
dāng chǎng chū chǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mất mặt, làm trò cười trước mặt mọi người tại chỗ.

To embarrass oneself or make a fool of oneself in front of everyone on the spot.

在大庭广众露出丑相,丢脸。[出处]明·徐霖《绣襦记·教唱莲花》“自古道宁分数斗,莫增一口。你今休怪,当场出丑。”[例]真是不怕~,好笑极了。——《两地书·许广平》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...