Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当啷

Pinyin: dāng lāng

Meanings: Âm thanh leng keng (của kim loại va chạm), Clanging sound (of metal clashing), ①象声词,金属器物互相碰撞的声音。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: ⺌, 彐, 口, 郎

Chinese meaning: ①象声词,金属器物互相碰撞的声音。

Grammar: Từ tượng thanh mô tả âm thanh cụ thể, thường dùng trong văn miêu tả sinh động.

Example: 钥匙掉在地上,发出当啷的声音。

Example pinyin: yào shi diào zài dì shàng , fā chū dāng lāng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Chìa khóa rơi xuống đất, phát ra tiếng leng keng.

当啷
dāng lāng
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh leng keng (của kim loại va chạm)

Clanging sound (of metal clashing)

象声词,金属器物互相碰撞的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当啷 (dāng lāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung