Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当卖

Pinyin: dàng mài

Meanings: To sell cheaply, to liquidate, Bán rẻ, bán tháo, ①典当和出卖(物品)。[例]他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺌, 彐, 买, 十

Chinese meaning: ①典当和出卖(物品)。[例]他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空。

Grammar: Động từ ghép, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần bổ ngữ. Thường dùng trong tình huống khó khăn tài chính.

Example: 他不得不当卖家里的东西。

Example pinyin: tā bù dé bù dāng mài jiā lǐ de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải bán tháo đồ đạc trong nhà.

当卖
dàng mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán rẻ, bán tháo

To sell cheaply, to liquidate

典当和出卖(物品)。他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当卖 (dàng mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung