Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当午
Pinyin: dāng wǔ
Meanings: Noon, midday, Giữa trưa, buổi trưa, ①正午;中午。[例]锄禾日当午,汗滴禾下土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, 十, 𠂉
Chinese meaning: ①正午;中午。[例]锄禾日当午,汗滴禾下土。
Grammar: Thường được dùng trong thơ ca hoặc văn cổ, hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 烈日当午。
Example pinyin: liè rì dāng wǔ 。
Tiếng Việt: Nắng gay gắt giữa trưa.

📷 Mặt trời trên bầu trời vào ban ngày và hình bóng của ngôi nhà và mái nhà bên dưới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa trưa, buổi trưa
Nghĩa phụ
English
Noon, midday
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正午;中午。锄禾日当午,汗滴禾下土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
