Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当务始终

Pinyin: dāng wù shǐ zhōng

Meanings: Always prioritize the urgent tasks from start to finish, Luôn luôn coi trọng việc cần làm ngay từ đầu đến cuối, 应当力求有始有终。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: ⺌, 彐, 力, 夂, 台, 女, 冬, 纟

Chinese meaning: 应当力求有始有终。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành nhiệm vụ cấp bách một cách triệt để.

Example: 我们应当务始终,不能半途而废。

Example pinyin: wǒ men yìng dāng wù shǐ zhōng , bù néng bàn tú ér fèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên luôn coi trọng việc cần làm ngay từ đầu đến cuối, không bỏ dở giữa chừng.

当务始终
dāng wù shǐ zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn coi trọng việc cần làm ngay từ đầu đến cuối

Always prioritize the urgent tasks from start to finish

应当力求有始有终。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当务始终 (dāng wù shǐ zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung