Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当前

Pinyin: dāng qián

Meanings: Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay., Present, current time, at this moment., ①目前;现在。[例]人的职责就在于完成当前的任务。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 彐, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①目前;现在。[例]人的职责就在于完成当前的任务。

Grammar: Có thể làm danh từ (thời gian hiện tại) hoặc tính từ (mô tả điều gì đang xảy ra).

Example: 当前的任务是完成这个项目。

Example pinyin: dāng qián de rèn wu shì wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ hiện tại là hoàn thành dự án này.

当前
dāng qián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay.

Present, current time, at this moment.

目前;现在。人的职责就在于完成当前的任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当前 (dāng qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung