Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当初

Pinyin: dāng chū

Meanings: At the beginning; initially., Lúc đầu, ban đầu., ①一开始,最初。[例]当初打算在这里盖栋大楼。*②泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。[例]阿q当初很不快,后来便很不平。——鲁迅《阿q正传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 彐, 刀, 衤

Chinese meaning: ①一开始,最初。[例]当初打算在这里盖栋大楼。*②泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。[例]阿q当初很不快,后来便很不平。——鲁迅《阿q正传》。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian bắt đầu hoặc trạng thái nguyên thủy của một sự kiện.

Example: 我们当初的想法很简单。

Example pinyin: wǒ men dāng chū de xiǎng fǎ hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Ban đầu, suy nghĩ của chúng tôi rất đơn giản.

当初 - dāng chū
当初
dāng chū

📷 Chữ vẽ tay Giáng sinh. Yếu tố thiết kế đơn giản trên nền trắng. Dành cho thiệp chúc mừng Giáng sinh và năm mới, áp phích, tờ rơi

当初
dāng chū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc đầu, ban đầu.

At the beginning; initially.

一开始,最初。当初打算在这里盖栋大楼

泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。阿q当初很不快,后来便很不平。——鲁迅《阿q正传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...