Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当关

Pinyin: dāng guān

Meanings: Guard the gate; protect the entrance., Gác cửa, giữ cổng (cũng mang ý nghĩa bảo vệ)., ①守卫关口。[例]一夫当关,万夫莫开。——唐·李白《蜀道难》。*②守门人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 彐, 丷, 天

Chinese meaning: ①守卫关口。[例]一夫当关,万夫莫开。——唐·李白《蜀道难》。*②守门人。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc quân sự.

Example: 士兵们在城门当关。

Example pinyin: shì bīng men zài chéng mén dāng guān 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang gác cổng thành.

当关
dāng guān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác cửa, giữ cổng (cũng mang ý nghĩa bảo vệ).

Guard the gate; protect the entrance.

守卫关口。一夫当关,万夫莫开。——唐·李白《蜀道难》

守门人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...