Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当众
Pinyin: dāng zhòng
Meanings: Trước mặt mọi người, công khai., In public; in front of everyone., ①当着众人面。[例]当众宣读的判决。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 彐, 人, 从
Chinese meaning: ①当着众人面。[例]当众宣读的判决。
Grammar: Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước sự chứng kiến của nhiều người.
Example: 他当众道歉了。
Example pinyin: tā dāng zhòng dào qiàn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin lỗi trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước mặt mọi người, công khai.
Nghĩa phụ
English
In public; in front of everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当着众人面。当众宣读的判决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!