Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当代
Pinyin: dāng dài
Meanings: Thế hệ hiện tại, thời đại hiện nay., The current generation; contemporary times., ①目前这个时代。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺌, 彐, 亻, 弋
Chinese meaning: ①目前这个时代。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực chuyên môn hay ngành nghề để mô tả thời kỳ cụ thể.
Example: 他是当代最著名的作家之一。
Example pinyin: tā shì dāng dài zuì zhù míng de zuò jiā zhī yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của thời đại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế hệ hiện tại, thời đại hiện nay.
Nghĩa phụ
English
The current generation; contemporary times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目前这个时代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!