Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当世才度
Pinyin: dāng shì cái dù
Meanings: Tài năng và phẩm chất vượt trội của người sống trong thời đại hiện tại., Outstanding talent and qualities possessed by someone in the current age., 当世当代,现世。才才华。度气度。当代具有才华气度的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: ⺌, 彐, 世, 才, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 当世当代,现世。才才华。度气度。当代具有才华气度的人。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ khen ngợi ai đó về trí tuệ, đạo đức hoặc kỹ năng.
Example: 他拥有当世才度。
Example pinyin: tā yōng yǒu dāng shì cái dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng và phẩm chất vượt bậc của thời đại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng và phẩm chất vượt trội của người sống trong thời đại hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Outstanding talent and qualities possessed by someone in the current age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当世当代,现世。才才华。度气度。当代具有才华气度的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế