Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归
Pinyin: guī
Meanings: Trở về, thuộc về, To return, belong to, ①通“馈”。赠送。[合]归示(赠送嘉示);归赈(赠送祭社稷或祭宗庙所用的生肉)。*②惭愧。[合]归色(愧色)。*③另见guī。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: ①通“馈”。赠送。[合]归示(赠送嘉示);归赈(赠送祭社稷或祭宗庙所用的生肉)。*②惭愧。[合]归色(愧色)。*③另见guī。
Hán Việt reading: quy
Grammar: Có thể dùng độc lập hoặc trong thành ngữ như 归还 (trả lại), 回归 (trở về).
Example: 他终于归来了。
Example pinyin: tā zhōng yú guī lái le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, thuộc về
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To return, belong to
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“馈”。赠送。归示(赠送嘉示);归赈(赠送祭社稷或祭宗庙所用的生肉)
惭愧。归色(愧色)
另见guī
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!