Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归齐

Pinyin: guī qí

Meanings: Finally, altogether, in conclusion., Cuối cùng, tổng cộng hết thảy., ①[方言]结局;结果。[例]他为这考试忙活了一个多月,可归齐还是没通过。*②总之;总共。[例]归齐不到一个月。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丿, 彐, 文

Chinese meaning: ①[方言]结局;结果。[例]他为这考试忙活了一个多月,可归齐还是没通过。*②总之;总共。[例]归齐不到一个月。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường dùng trong giao tiếp đời thường để tóm tắt kết quả.

Example: 所有账目归齐下来,一共花了两千元。

Example pinyin: suǒ yǒu zhàng mù guī qí xià lái , yí gòng huā le liǎng qiān yuán 。

Tiếng Việt: Tất cả các khoản tính tổng cộng lại hết hai nghìn tệ.

归齐
guī qí
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng, tổng cộng hết thảy.

Finally, altogether, in conclusion.

[方言]结局;结果。他为这考试忙活了一个多月,可归齐还是没通过

总之;总共。归齐不到一个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归齐 (guī qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung