Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归邪转曜
Pinyin: guī xié zhuǎn yào
Meanings: Chỉ sự chuyển đổi từ sai lầm sang đúng đắn, từ xấu sang tốt., Refers to a shift from wrong to right, from bad to good., 曜光明。改除邪恶归依正道。亦作归邪反正”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 丨, 丿, 彐, 牙, 阝, 专, 车, 日, 翟
Chinese meaning: 曜光明。改除邪恶归依正道。亦作归邪反正”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, khá hiếm và mang ý nghĩa đạo đức, giáo dục.
Example: 经过老师的教导,他终于能够归邪转曜。
Example pinyin: jīng guò lǎo shī de jiào dǎo , tā zhōng yú néng gòu guī xié zhuǎn yào 。
Tiếng Việt: Sau khi được thầy giáo dạy bảo, cậu ấy cuối cùng đã sửa sai và hướng thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự chuyển đổi từ sai lầm sang đúng đắn, từ xấu sang tốt.
Nghĩa phụ
English
Refers to a shift from wrong to right, from bad to good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曜光明。改除邪恶归依正道。亦作归邪反正”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế