Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归途

Pinyin: guī tú

Meanings: Journey back home, the road home., Hành trình trở về, con đường về nhà., ①回归的路途。[例]踏上归途。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 丿, 彐, 余, 辶

Chinese meaning: ①回归的路途。[例]踏上归途。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tả hành trình hoặc cảm xúc trên đường về.

Example: 归途中,我们遇到了大雨。

Example pinyin: guī tú zhōng , wǒ men yù dào le dà yǔ 。

Tiếng Việt: Trên đường về nhà, chúng tôi gặp phải mưa lớn.

归途
guī tú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trình trở về, con đường về nhà.

Journey back home, the road home.

回归的路途。踏上归途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归途 (guī tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung