Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归路

Pinyin: guī lù

Meanings: The way back, the route returning to the starting point., Con đường trở về, lộ trình trở lại điểm xuất phát., ①归途;往回走的道路。[例]孩子们在大树林里越走越远,终于迷失了归路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 丿, 彐, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①归途;往回走的道路。[例]孩子们在大树林里越走越远,终于迷失了归路。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tả cảnh hoặc miêu tả hành trình.

Example: 天黑了,我们该踏上归路了。

Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men gāi tà shàng guī lù le 。

Tiếng Việt: Trời đã tối, chúng ta nên bắt đầu trở về.

归路
guī lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường trở về, lộ trình trở lại điểm xuất phát.

The way back, the route returning to the starting point.

归途;往回走的道路。孩子们在大树林里越走越远,终于迷失了归路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归路 (guī lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung