Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归西
Pinyin: guī xī
Meanings: Pass away, die (a polite way of saying it)., Qua đời, chết (cách nói lịch sự)., ①佛教以念佛往西方极乐世界为归西。后世俗以死亡借称归西。[例]才有人来报,说老太太昨儿黄昏归西的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 丿, 彐, 一
Chinese meaning: ①佛教以念佛往西方极乐世界为归西。后世俗以死亡借称归西。[例]才有人来报,说老太太昨儿黄昏归西的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cách nói tránh khi đề cập đến cái chết.
Example: 老人昨天归西了。
Example pinyin: lǎo rén zuó tiān guī xī le 。
Tiếng Việt: Người già hôm qua đã qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, chết (cách nói lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Pass away, die (a polite way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教以念佛往西方极乐世界为归西。后世俗以死亡借称归西。才有人来报,说老太太昨儿黄昏归西的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!