Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归舟
Pinyin: guī zhōu
Meanings: Thuyền trở về, ám chỉ chuyến đi hoặc phương tiện đưa người về quê hương., Returning boat, implying a journey or means of returning home., ①返航归回的船只。[例]叹年来踪迹,何事苦淹留。想佳人妆楼顒望,误几回天际识归舟。(顒望:招头凝望。)——宋·柳永《八声甘州·对潇潇暮雨洒江天》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 丿, 彐, 舟
Chinese meaning: ①返航归回的船只。[例]叹年来踪迹,何事苦淹留。想佳人妆楼顒望,误几回天际识归舟。(顒望:招头凝望。)——宋·柳永《八声甘州·对潇潇暮雨洒江天》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh thơ ca hoặc hình ảnh lãng mạn.
Example: 夕阳下,归舟缓缓驶向岸边。
Example pinyin: xī yáng xià , guī zhōu huǎn huǎn shǐ xiàng àn biān 。
Tiếng Việt: Dưới ánh hoàng hôn, con thuyền trở về từ từ tiến vào bờ.

📷 Làng cổ Furong và thác nước ở Hồ Nam
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền trở về, ám chỉ chuyến đi hoặc phương tiện đưa người về quê hương.
Nghĩa phụ
English
Returning boat, implying a journey or means of returning home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招头凝望。)——宋·柳永《八声甘州·对潇潇暮雨洒江天》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
