Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归纳
Pinyin: guī nà
Meanings: To summarize, to induce, to draw general conclusions from specific elements., Tổng hợp, quy nạp, đưa ra kết luận chung từ nhiều yếu tố riêng lẻ., ①归入;加入。[例]无不以归纳共和为福利。*②归并;收拢。[例]这是从大量事实中归纳出来的结论。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丿, 彐, 内, 纟
Chinese meaning: ①归入;加入。[例]无不以归纳共和为福利。*②归并;收拢。[例]这是从大量事实中归纳出来的结论。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.
Example: 老师让我们归纳这篇文章的要点。
Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men guī nà zhè piān wén zhāng de yào diǎn 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt những điểm chính của bài viết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp, quy nạp, đưa ra kết luận chung từ nhiều yếu tố riêng lẻ.
Nghĩa phụ
English
To summarize, to induce, to draw general conclusions from specific elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归入;加入。无不以归纳共和为福利
归并;收拢。这是从大量事实中归纳出来的结论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!