Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归程
Pinyin: guī chéng
Meanings: Return journey, trip back, Chuyến đi trở về, hành trình quay lại, ①回归的路程。[例]何处是归程,长亭连短亭。——唐·李白《送菩萨蛮》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 丿, 彐, 呈, 禾
Chinese meaning: ①回归的路程。[例]何处是归程,长亭连短亭。——唐·李白《送菩萨蛮》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ hành trình trở về. Có thể đứng sau các từ như '开始' (bắt đầu) hoặc '结束' (kết thúc).
Example: 他的归程很顺利。
Example pinyin: tā de guī chéng hěn shùn lì 。
Tiếng Việt: Chuyến về của anh ấy rất thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyến đi trở về, hành trình quay lại
Nghĩa phụ
English
Return journey, trip back
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回归的路程。何处是归程,长亭连短亭。——唐·李白《送菩萨蛮》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!