Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归着
Pinyin: guī zhuó
Meanings: The final destination or gathering point of everything. Or the action of putting things in their proper place., Nơi đến hoặc điểm quy tụ cuối cùng của mọi thứ. Hoặc hành động đặt mọi thứ vào đúng vị trí., ①整理;收拾。[例]把东西归着一下!*②又作“归置”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 丿, 彐, 目, 羊
Chinese meaning: ①整理;收拾。[例]把东西归着一下!*②又作“归置”。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ đích đến hoặc động từ ám chỉ hành động sắp xếp. Dùng linh hoạt tùy ngữ cảnh.
Example: 所有的问题都有个归着。
Example pinyin: suǒ yǒu de wèn tí dōu yǒu gè guī zhe 。
Tiếng Việt: Tất cả các vấn đề đều có điểm kết thúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi đến hoặc điểm quy tụ cuối cùng của mọi thứ. Hoặc hành động đặt mọi thứ vào đúng vị trí.
Nghĩa phụ
English
The final destination or gathering point of everything. Or the action of putting things in their proper place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整理;收拾。把东西归着一下!
又作“归置”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!