Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归真返璞
Pinyin: guī zhēn fǎn pú
Meanings: Trở về trạng thái tự nhiên, thuần khiết như ban đầu (như viên ngọc chưa mài giũa)., To return to a natural and pure state, like an unpolished gemstone., 归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 丨, 丿, 彐, 具, 十, 反, 辶, 王, 菐
Chinese meaning: 归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ), nhấn mạnh sự trở về với vẻ đẹp nguyên thủy, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Example: 他的画风渐渐归真返璞。
Example pinyin: tā de huà fēng jiàn jiàn guī zhēn fǎn pú 。
Tiếng Việt: Phong cách vẽ tranh của ông dần trở nên tự nhiên và chân thực hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về trạng thái tự nhiên, thuần khiết như ban đầu (như viên ngọc chưa mài giũa).
Nghĩa phụ
English
To return to a natural and pure state, like an unpolished gemstone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế