Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归真反璞
Pinyin: guī zhēn fǎn pú
Meanings: Trở về với bản chất thật, giản dị ban đầu., Return to one's true nature or original simplicity., 归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丨, 丿, 彐, 具, 十, 又, 𠂆, 王, 菐
Chinese meaning: 归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả sự thay đổi tâm lý hoặc triết lý sống.
Example: 经历了繁华后,他更愿意归真反璞。
Example pinyin: jīng lì le fán huá hòu , tā gèng yuàn yì guī zhēn fǎn pú 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua cuộc sống xa hoa, anh ta muốn trở về với bản chất giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về với bản chất thật, giản dị ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Return to one's true nature or original simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归返回;真天然,自然;璞蕴藏有玉的石头,也指未雕琢的玉。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]《战国策·齐策四》“归真反璞,则终身不辱。”[例]~”是要回到现在的口语,还有语录派,更主张回到中古的的口语。——朱自清《鲁迅先生的中国语文观》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế