Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归省

Pinyin: guī xǐng

Meanings: To return home or to visit one’s family., Trở về thăm quê hương hoặc gia đình., ①回乡省亲。[例]风尘归省日,江海寄心。——唐·朱庆余《送马秀才》。[例]那时我的祖母虽然还康健,但母亲也已分担了些家务,所以夏期便不能多日的归省了。——鲁迅《社戏》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 丿, 彐, 少, 目

Chinese meaning: ①回乡省亲。[例]风尘归省日,江海寄心。——唐·朱庆余《送马秀才》。[例]那时我的祖母虽然还康健,但母亲也已分担了些家务,所以夏期便不能多日的归省了。——鲁迅《社戏》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh về thăm quê hoặc gia đình vào dịp lễ Tết.

Example: 每年春节他都会归省。

Example pinyin: měi nián chūn jié tā dōu huì guī shěng 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên Đán anh ấy đều về thăm nhà.

归省
guī xǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về thăm quê hương hoặc gia đình.

To return home or to visit one’s family.

回乡省亲。风尘归省日,江海寄心。——唐·朱庆余《送马秀才》。那时我的祖母虽然还康健,但母亲也已分担了些家务,所以夏期便不能多日的归省了。——鲁迅《社戏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归省 (guī xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung